Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鉄梃
Hán tự
鉄
- THIẾTKunyomi
くろがね
Onyomi
テツ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
失 THẤT 金 KIM
Nghĩa
Tục dùng như chữ thiết [鐵].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ thiết [鐵].
- Tục dùng như chữ thiết [鐵].
Mẹo
Sắt bị m
鉄
- THIẾT