Chi tiết chữ kanji 鉅鹿の戦い
Hán tự
鉅
- CỰKunyomi
はがね
Onyomi
キョ
Số nét
13
Nghĩa
To lớn. Sắt cứng. Cái móc. Sao, làm sao, há.
Giải nghĩa
- To lớn. Cùng nghĩa với chữ cự [巨].
- To lớn. Cùng nghĩa với chữ cự [巨].
- Sắt cứng.
- Cái móc.
- Sao, làm sao, há. Cùng nghĩa với chữ cự [詎].