Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鋲締め機
Hán tự
鋲
Kunyomi
びょう
Số nét
15
Bộ
兵
BINH
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
rivet, tack, thumbtack, (kokuji)
Giải nghĩa
rivet, tack, thumbtack, (kokuji)
rivet, tack, thumbtack, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
びょう
画鋲
がびょう
Đinh rệp
鋲打ち機
びょううちき
Đinh tán
鋲打ち銃
びょううちじゅう
Chú mục súng
Kết quả tra cứu kanji
鋲
機
KI, CƠ
締
ĐẾ