Chi tiết chữ kanji 鋳鍛鋼メーカー
Hán tự
鍛
- ĐOÁNKunyomi
きた.える
Onyomi
タン
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
段 ĐOẠN 金 KIM
Nghĩa
Gió sắt, rèn sắt. Rửa, mài giũa cho sắc bén.
Giải nghĩa
- Gió sắt, rèn sắt.
- Gió sắt, rèn sắt.
- Rửa, mài giũa cho sắc bén. Như đoán luyện [鍛鍊] rèn đúc, rèn luyện.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi