Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鋼鉄の咆哮3 ウォーシップコマンダー
Hán tự
咆
- BÀOKunyomi
ほ.える
Onyomi
ホウ
Số nét
8
Bộ
口 KHẨU 包 BAO
Nghĩa
Bào hao [咆哮] gầm hét, gầm ghè, tiếng giống thú dữ tức mà hét lên, kẻ phàm phũ gào hét cũng gọi là bào hao.
Giải nghĩa
- Bào hao [咆哮] gầm hét, gầm ghè, tiếng giống thú dữ tức mà hét lên, kẻ phàm phũ gào hét cũng gọi là bào hao.
- Bào hao [咆哮] gầm hét, gầm ghè, tiếng giống thú dữ tức mà hét lên, kẻ phàm phũ gào hét cũng gọi là bào hao.
Onyomi
ホウ
咆哮 | ほうこう | Kêu la |