Chi tiết chữ kanji 錚錚
Hán tự
錚
- TRANHOnyomi
ソウ
Số nét
16
Bộ
爭 TRANH 金 KIM
Nghĩa
Tiếng loài kim kêu (soeng soẻng). Nguyễn Trãi [阮廌] : Tây phong hám thụ hưởng đề tranh [西風撼樹響提錚] (Thu dạ khách cảm [秋夜客感]) Gió tây lay cây âm vang như tiếng vàng tiếng sắt.
Giải nghĩa
- Tiếng loài kim kêu (soeng soẻng). Nguyễn Trãi [阮廌] : Tây phong hám thụ hưởng đề tranh [西風撼樹響提錚] (Thu dạ khách cảm [秋夜客感]) Gió tây lay cây âm vang như tiếng vàng tiếng sắt.
- Tiếng loài kim kêu (soeng soẻng). Nguyễn Trãi [阮廌] : Tây phong hám thụ hưởng đề tranh [西風撼樹響提錚] (Thu dạ khách cảm [秋夜客感]) Gió tây lay cây âm vang như tiếng vàng tiếng sắt.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 錚錚 | TRANH TRANH | nổi tiếng |