Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鍋焼き饂飩
Hán tự
饂
Kunyomi
うどん
Onyomi
ウン
Số nét
19
Nghĩa
Japanese noodles, (kokuji)
Giải nghĩa
Japanese noodles, (kokuji)
Japanese noodles, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うどん
饂飩
うどん
Món Uđon
饂飩屋
うどんや
Cửa hàng mì
饂飩粉
うどんこ
Bột mì
掛け饂飩
かけうどん
Một loại mì của Nhật chỉ ăn với nước súp (trông giống như sợi phở của Việt Nam)
カレー饂飩
カレーうどん
Mì udon cà-ri
Kết quả tra cứu kanji
饂
飩
ĐỒN
鍋
OA
焼
THIÊU