Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鍛冶屋のヴァクーラ
Hán tự
冶
- DÃKunyomi
い.る
Onyomi
ヤ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
冫 BĂNG 台 THAI
Nghĩa
Đúc. Đẹp.
Giải nghĩa
- Đúc. Như dã phường [冶坊] xưởng đúc đồ sắt.
- Đúc. Như dã phường [冶坊] xưởng đúc đồ sắt.
- Đẹp. Như yêu dã [妖冶] đẹp lộng lẫy. Như dã dong [冶容] làm dáng, phần nhiều tả về dáng điệu con gái. Cho nên dắt con gái đi chơi gọi là dã du [冶遊].