Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鍵開け
Hán tự
鍵
- KIỆN
Kunyomi
かぎ
Onyomi
ケン
Số nét
17
Bộ
金
KIM
建
KIẾN
Phân tích
Nghĩa
Cái khóa, cái lá mía khóa.
Giải nghĩa
Cái khóa, cái lá mía khóa.
Cái khóa, cái lá mía khóa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かぎ
秘鍵
ひかぎ
Che giấu những bí mật
合い鍵
あいかぎ
Khóa kiểm tra
合鍵
あいかぎ
Khóa kiểm tra
鍵っ子
かぎっこ
Đứa trẻ tự xoay sở khi ở nàh một mình
鍵束
かぎたば
Chùm chìa khóa
Onyomi
ケン
打鍵
だけん
Gõ phím
鍵盤
けんばん
Bàn phím
継電鍵
つぎでんけん
Rờ le
鍵盤楽器
けんばんがっき
Bàn phím đàn (âm nhạc)
Kết quả tra cứu kanji
鍵
KIỆN
開
KHAI