Chi tiết chữ kanji 鍾馗さん
Hán tự
馗
- QUỲOnyomi
キ
Số nét
11
Nghĩa
Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả. Cũng như chữ [逵].
Giải nghĩa
- Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả. Cũng như chữ [逵].
- Con đường cái thông cả bốn phương tám ngả. Cũng như chữ [逵].