Chi tiết chữ kanji 鎧伝サムライトルーパー
Hán tự
鎧
- KHẢIKunyomi
よろ.うよろい
Onyomi
カイガイ
Số nét
18
Bộ
豈 KHỞI 金 KIM
Nghĩa
Cái áo dày dát đồng. Như khải giáp [鎧甲] áo giáp.
Giải nghĩa
- Cái áo dày dát đồng. Như khải giáp [鎧甲] áo giáp.
- Cái áo dày dát đồng. Như khải giáp [鎧甲] áo giáp.