Chi tiết chữ kanji 鏖殺
Hán tự
鏖
- AOKunyomi
みなごろ.し
Onyomi
オウ
Số nét
19
Bộ
鹿 LỘC 金 KIM
Nghĩa
Đánh khoẻ giết dữ. Rầm rĩ.
Giải nghĩa
- Đánh khoẻ giết dữ. Như Xích Bích ao binh [赤壁鏖兵] trận đánh quyết liệt ở Xích Bích.
- Đánh khoẻ giết dữ. Như Xích Bích ao binh [赤壁鏖兵] trận đánh quyết liệt ở Xích Bích.
- Rầm rĩ.
Onyomi
オウ
鏖殺 | おうさつ | Sự giết chóc |