Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 長吏 (賎民)
Hán tự
賎
Kunyomi
いや.しい
いや.しむ
いや.しめる
しず
やす.い
Onyomi
セン
ゼン
Số nét
13
Nghĩa
despise, low-life, poverty
Giải nghĩa
despise, low-life, poverty
despise, low-life, poverty
Onyomi
セン
下賎
げせん
Làm nhục sự sinh
卑賎
ひせん
Thấp phân loại
微賎
びせん
Sự tối tăm
貴賎
きせん
Thấp và cao (những hàng dãy)
下賎な
げせんな
Đê tiện
Kết quả tra cứu kanji
賎
民
DÂN
長
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG
吏
LẠI