Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 長禄・寛正の飢饉
Hán tự
饉
- CẬN
Kunyomi
う.える
Onyomi
キン
Số nét
20
Nghĩa
Đói rau. Năm mất mùa gọi là cơ cận [饑饉].
Giải nghĩa
Đói rau. Năm mất mùa gọi là cơ cận [饑饉].
Đói rau. Năm mất mùa gọi là cơ cận [饑饉].
Onyomi
キン
飢饉
ききん
Năm mất mùa
饑饉
ききん
Nạn đói
水飢饉
みずききん
Hạn hán
Kết quả tra cứu kanji
饉
CẬN
長
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG
寛
KHOAN
飢
CƠ
正
CHÁNH, CHÍNH
禄
LỘC