Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 門司掖済会病院
Hán tự
掖
- DỊCHKunyomi
たす.けるわきばさ.む
Onyomi
エキ
Số nét
11
Nghĩa
Nách, cũng như chữ dịch [腋]. Giúp. Ở bên.
Giải nghĩa
- Nách, cũng như chữ dịch [腋].
- Nách, cũng như chữ dịch [腋].
- Giúp. Như dụ dịch [誘掖] dẫn rủ mình đi trước dụ cho người theo sau gọi là dụ [誘], đứng ở bên mà giúp đỡ người gọi là dịch [掖].
- Ở bên. Như cái nhà ở bên cũng gọi là dịch đình [掖庭], tường bên điện gọi là dịch viên [掖垣].