Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
関
QUAN
風
PHONG
Chi tiết chữ kanji 関風ファイティング
Hán tự
関
- QUAN
Kunyomi
せき
-ぜき
かか.わる
からくり
かんぬき
Onyomi
カン
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
关
QUAN
門
MÔN
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Hải quan,
Hải quan,
Quan hệ
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Tôi đã mang quà
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
せき
関取
せきとり
Đô vật sumo xếp hạng trong makuuchi (bậc cao) hoặc juryo (thứ bậc thấp hơn)
関守
せきもり
Người quản lý hàng rào
関所
せきしょ
Cổng
関脇
せきわけ
Nhà vô địch cấp dưới sumo
関説
せきせつ
Sự nói bóng gió
-ぜき
大関
おおぜき
Đô vật sumo (của) hàng dãy cao thứ hai
かか.わる
関わる
かかわる
Liên quan
沽券に関わる
こけんにかかわる
Danh dự
Onyomi
カン
機関
きかん
Cơ quan
関与
かんよ
Sự tham dự
関知
かんち
Liên quan
差機関
さきかん
Động cơ khác nhau
摂関
せっかん
Quan nhiếp chính