Chi tiết chữ kanji 闇金ウシジマくん外伝 肉蝮伝説
Hán tự
蝮
- PHÚCKunyomi
まむし
Onyomi
フク
Số nét
15
Nghĩa
Một thứ rắn độc. Phúc xà [蝮蛇] rắn hổ mang.
Giải nghĩa
- Một thứ rắn độc. Phúc xà [蝮蛇] rắn hổ mang.
- Một thứ rắn độc. Phúc xà [蝮蛇] rắn hổ mang.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蝮 | まむし | PHÚC | rắn vipe |