Chi tiết chữ kanji 闍那崛多
Hán tự
崛
- QUẬTKunyomi
そばだ.つたか.い
Onyomi
クツ
Số nét
11
Nghĩa
Một mình trổi lên. Như quật khởi [崛起] một mình trổi lên hơn cả.
Giải nghĩa
- Một mình trổi lên. Như quật khởi [崛起] một mình trổi lên hơn cả.
- Một mình trổi lên. Như quật khởi [崛起] một mình trổi lên hơn cả.