Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 闘魚 (ストリーミングサービス)
Hán tự
闘
- ĐẤUKunyomi
たたか.うあらそ.う
Onyomi
トウ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
豆 ĐẬU 寸 THỐN 門 MÔN
Nghĩa
Tục dùng như chữ đấu [鬬].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ đấu [鬬].
- Tục dùng như chữ đấu [鬬].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi