Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 阮揚揚
Hán tự
阮
- NGUYỄNOnyomi
ゲン
Số nét
7
Nghĩa
Nước Nguyễn [阮], tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc [甘肅]. Tục gọi cháu là nguyễn, vì Nguyễn Tịch [阮籍], Nguyễn Hàm [阮咸] hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn [晉], cho nên mượn dùng như chữ điệt [姪]. Đàn nguyễn. Họ Nguyễn.
Giải nghĩa
- Nước Nguyễn [阮], tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc [甘肅].
- Nước Nguyễn [阮], tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc [甘肅].
- Tục gọi cháu là nguyễn, vì Nguyễn Tịch [阮籍], Nguyễn Hàm [阮咸] hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn [晉], cho nên mượn dùng như chữ điệt [姪].
- Đàn nguyễn.
- Họ Nguyễn. Như Nguyễn Trãi [阮廌] (1380-1442); Nguyễn Du [阮攸] (1765-1820).