Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 阿呆鳥
Hán tự
阿
- A, ÁKunyomi
おもね.るくま
Onyomi
アオ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
可 KHẢ ⻖
Nghĩa
Cái đống lớn, cái gò to. Tựa. A dua. Bờ bên nước. Cái cột. Dài mà dẹp. Một âm là á.
Giải nghĩa
- Cái đống lớn, cái gò to.
- Cái đống lớn, cái gò to.
- Tựa. Ngày xưa dùng đặt tên quan lấy ý rằng cái người ấy có thể nương tựa được. Như a hành [阿衡], a bảo [阿保], v.v.
- A dua. Như a du [阿諛] du nịnh, a tư sở hiếu [阿私所好] dua theo cái mình thích riêng.
- Bờ bên nước.
- Cái cột.
- Dài mà dẹp.
- Một âm là á. Dùng làm lời giáo đầu. Như ta nói a, à.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
ア