Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 陥れる
Hán tự
陥
- HÃM
Kunyomi
おちい.る
おとしい.れる
Onyomi
カン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
旧
CỰU
⺈
⻖
Phân tích
Nghĩa
Vây hãm
Giải nghĩa
Vây hãm
Vây hãm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おちい.る
陥る
おちいる
Rơi vào
穴に陥る
あなにおちいる
Tới sự rơi trong một cái hầm
罪に陥る
つみにおちいる
Tới sự trượt vào trong tội lỗi
誤りに陥る
あやまりにおちいる
Tới sự rơi vào trong lỗi
おとしい.れる
陥れる
おとしいれる
Dụ dỗ
人を陥れる
ひとをおとしいれる
Để đánh bẫy một người
城を陥れる
しろをおとしいれる
Để mang một lâu đài
Onyomi
カン
失陥
しっかん
Dâng nộp
欠陥
けっかん
Khuyết điểm
陥没
かんぼつ
Rút đi (nước triều)
陥穽
かんせい
Bẫy
陥落
かんらく
Sự bị thụt xuống
Kết quả tra cứu kanji
陥
HÃM