Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 陰核肥大
Hán tự
肥
- PHÌKunyomi
こ.えるこえこ.やすこ.やしふと.る
Onyomi
ヒ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
巴 BA ⺼
Nghĩa
Béo, phàm các giống động vật thực vật mà có nhiều chất béo gọi là phì. Đầy đủ, thừa thãi. Bón ruộng, các thứ dùng để bón ruộng đều gọi là phì.
Giải nghĩa
- Béo, phàm các giống động vật thực vật mà có nhiều chất béo gọi là phì. Như phì mĩ [肥美] béo ngậy, ngậy ngon.
- Béo, phàm các giống động vật thực vật mà có nhiều chất béo gọi là phì. Như phì mĩ [肥美] béo ngậy, ngậy ngon.
- Đầy đủ, thừa thãi. Như phân phì [分肥] chia của.
- Bón ruộng, các thứ dùng để bón ruộng đều gọi là phì. Như liệu phì [料肥] đồ bón tốt.