Chi tiết chữ kanji 陳偉霆
Hán tự
霆
- ĐÌNHKunyomi
いかづち
Onyomi
テイ
Số nét
15
Nghĩa
Tiếng sét dữ. Như Thi Kinh [詩經] nói như đình như lôi [如霆如雷] như sét như sấm.
Giải nghĩa
- Tiếng sét dữ. Như Thi Kinh [詩經] nói như đình như lôi [如霆如雷] như sét như sấm.
- Tiếng sét dữ. Như Thi Kinh [詩經] nói như đình như lôi [如霆如雷] như sét như sấm.