Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 隈
Hán tự
隈
- ÔIKunyomi
くますみ
Onyomi
ワイエ
Số nét
12
Bộ
畏 ÚY ⻖
Nghĩa
Chỗ núi, nước uống cong. Chỗ cong trong cái cung. Chỗ đùi vế. Góc.
Giải nghĩa
- Chỗ núi, nước uống cong. Như sơn ôi [山隈] khuỷu núi.
- Chỗ núi, nước uống cong. Như sơn ôi [山隈] khuỷu núi.
- Chỗ cong trong cái cung.
- Chỗ đùi vế.
- Góc.