Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 隠れマルコフモデル
Hán tự
隠
- ẨNKunyomi
かく.すかく.しかく.れるかか.すよ.る
Onyomi
インオン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
㥯 ⻖
Nghĩa
Một dạng của chữ ẩn [隱].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ ẩn [隱].
- Một dạng của chữ ẩn [隱].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かく.す
かく.し
かく.れる
Onyomi