Chi tiết chữ kanji 隼スカウト章
Hán tự
隼
- CHUẨNKunyomi
はやぶさ
Onyomi
シュンジュン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
十 THẬP 隹 CHUY
Nghĩa
Một loài chim cắt nhỏ, sắc lông y như con cắt, chỉ khác rằng bụng và ngực trắng phớt và hơi đỏ kềnh kệch thôi.
Giải nghĩa
- Một loài chim cắt nhỏ, sắc lông y như con cắt, chỉ khác rằng bụng và ngực trắng phớt và hơi đỏ kềnh kệch thôi.
- Một loài chim cắt nhỏ, sắc lông y như con cắt, chỉ khác rằng bụng và ngực trắng phớt và hơi đỏ kềnh kệch thôi.