Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 雌器托
Hán tự
托
- THÁCKunyomi
たく.するたの.む
Onyomi
タク
Số nét
6
Bộ
乇 扌 THỦ
Nghĩa
Nâng, lấy tay mà nhấc vật gì lên gọi là thác. Bày ra. Cái khay.
Giải nghĩa
- Nâng, lấy tay mà nhấc vật gì lên gọi là thác.
- Nâng, lấy tay mà nhấc vật gì lên gọi là thác.
- Bày ra. Như hòa bàn thác xuất [和盤托出] bày hết khúc nhôi ra.
- Cái khay. Như trà thác [茶托] khay chè.
Onyomi