Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 雪うさぎ (銘菓)
Hán tự
菓
- QUẢ
Onyomi
カ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
果
QUẢ
艹
THẢO
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ quả [果].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ quả [果].
Tục dùng như chữ quả [果].
Onyomi
カ
粗菓
そか
Những nghỉ ngơi nghèo
菓子
かし
Bánh kẹo
お菓子
おかし
Bánh kẹo
冷菓
れいか
Bánh kẹo đông lạnh
名菓
めいか
Bánh ngon nổi tiếng
Kết quả tra cứu kanji
菓
QUẢ
銘
MINH
雪
TUYẾT