Chi tiết chữ kanji 雫石町
Hán tự
雫
Kunyomi
しずく
Onyomi
ダ
Số nét
11
Bộ
下 HẠ ⻗
Nghĩa
drop, trickle, dripping
Giải nghĩa
- drop, trickle, dripping
- drop, trickle, dripping
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 雫 | しずく | giọt . |
雫
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 雫 | しずく | giọt . |