Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 電卓付き腕時計
Hán tự
腕
- OẢN, UYỂNKunyomi
うで
Onyomi
ワン
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
⺼ 宛 UYỂN
Nghĩa
Cổ tay. Người ta tới lúc thất ý thường chống tay thở dài, nên toan tính không ra gọi là ách oản [扼腕]. Cũng đọc là uyển.
Giải nghĩa
- Cổ tay. Người ta tới lúc thất ý thường chống tay thở dài, nên toan tính không ra gọi là ách oản [扼腕]. Cũng đọc là uyển.
- Cổ tay. Người ta tới lúc thất ý thường chống tay thở dài, nên toan tính không ra gọi là ách oản [扼腕]. Cũng đọc là uyển.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うで
Onyomi