Chi tiết chữ kanji 霓裳羽衣の曲
Hán tự
霓
- NGHÊKunyomi
にじ
Onyomi
ゲイ
Số nét
16
Nghĩa
Cái cầu vồng. Như nghê thuờng [霓裳] cái xiêm có màu sắc của cầu vồng.
Giải nghĩa
- Cái cầu vồng. Như nghê thuờng [霓裳] cái xiêm có màu sắc của cầu vồng.
- Cái cầu vồng. Như nghê thuờng [霓裳] cái xiêm có màu sắc của cầu vồng.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 虹霓 | HỒNG NGHÊ | kỹ thuật công nghiệp |