Chi tiết chữ kanji 靄々
Hán tự
靄
- ÁIKunyomi
もや
Onyomi
アイ
Số nét
24
Bộ
⻗ 謁 YẾT
Nghĩa
Khí mây. Ngùn ngụt.
Giải nghĩa
- Khí mây. Như yên ái [煙靄] khí mây mù như khói. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Cổ tự thê lương thu ái ngoại [古寺淒涼秋靄外] (Lạng Châu vãn cảnh [諒州晚景]) Chùa cổ lạnh lẽo trong khí mây mùa thu.
- Khí mây. Như yên ái [煙靄] khí mây mù như khói. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Cổ tự thê lương thu ái ngoại [古寺淒涼秋靄外] (Lạng Châu vãn cảnh [諒州晚景]) Chùa cổ lạnh lẽo trong khí mây mùa thu.
- Ngùn ngụt.