Chi tiết chữ kanji 青天の霹靂 (米)
Hán tự
霹
- PHÍCH, TÍCHOnyomi
ヘキヒャク
Số nét
21
Nghĩa
Sét đánh thình lình gọi là phích lịch [霹靂]. $ Ta quen đọc là chữ tích.
Giải nghĩa
- Sét đánh thình lình gọi là phích lịch [霹靂]. $ Ta quen đọc là chữ tích.
- Sét đánh thình lình gọi là phích lịch [霹靂]. $ Ta quen đọc là chữ tích.
Onyomi
ヘキ
青天の霹靂 | せいてんのへきれき | Bão xảy ra vào một ngày nắng đẹp |