Chi tiết chữ kanji 青春の蹉跌
Hán tự
蹉
- THA, SAKunyomi
つまず.く
Onyomi
サ
Số nét
17
Nghĩa
Sai lầm. Tha đà [蹉跎] lần lữa.
Giải nghĩa
- Sai lầm.
- Sai lầm.
- Tha đà [蹉跎] lần lữa. Xem thêmchữ đà [跎]. Nguyễn Du [阮攸] : Tha đà lão tự kinh [蹉跎老自驚] (Quế Lâm công quán [桂林公館]) Lần lữa thấy cảnh già giật mình kinh sợ. $ Ta quen đọc là chữ sa.
Onyomi
サ
蹉跌 | さてつ | Sự thất bại |