Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 青木朋
Hán tự
朋
- BẰNGKunyomi
とも
Onyomi
ホウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
月 NGUYỆT
Nghĩa
Bè bạn. Đảng. Sánh tầy. Năm vỏ sò là một bằng.
Giải nghĩa
- Bè bạn.
- Bè bạn.
- Đảng. Như bằng tị vi gian [朋比爲奸] kết đảng làm gian.
- Sánh tầy. Như thạc đại vô bằng [碩大無朋] to lớn không gì sánh tầy.
- Năm vỏ sò là một bằng. Đời xưa dùng vỏ sò làm tiền, cho nên tạ ơn người ta cho nhiều của gọi là bách bằng chi tích [百朋之錫].