Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 青木誠 (声優)
Hán tự
優
- ƯUKunyomi
やさ.しいすぐ.れるまさ.る
Onyomi
ユウウ
Số nét
17
JLPT
N3
Bộ
憂 ƯU 亻 NHÂN
Nghĩa
Nhiều. Thừa. Hơn. Phường chèo.
Giải nghĩa
- Nhiều. Như ưu ác [優渥] thừa thãi.
- Nhiều. Như ưu ác [優渥] thừa thãi.
- Thừa. Như ưu vi [優為] thừa sức làm.
- Hơn. Như ưu thắng liệt bại [優勝劣敗] hơn được kém thua.
- Phường chèo. Xem bài ưu [俳優].