Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 青森県道114号菰槌木造線
Hán tự
槌
- CHÙY
Kunyomi
つち
Onyomi
ツイ
Số nét
13
Bộ
追
TRUY
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Cái vồ lớn. Đánh, đập, nện.
Giải nghĩa
Cái vồ lớn.
Cái vồ lớn.
Đánh, đập, nện.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つち
槌骨
つちこつついこつ
Xương búa (ở tai)
Onyomi
ツイ
鉄槌
てっつい
Búa sắt
Kết quả tra cứu kanji
槌
CHÙY
線
TUYẾN
号
HÀO, HIỆU
道
ĐẠO, ĐÁO
造
TẠO, THÁO
森
SÂM
木
MỘC
県
HUYỆN
菰
CÔ
青
THANH