Chi tiết chữ kanji 青武鯛
Hán tự
鯛
- ĐIÊUKunyomi
たい
Onyomi
チョウ
Số nét
19
JLPT
N1
Bộ
魚 NGƯ 周 CHU
Nghĩa
Cá điêu. Tục gọi là đồng bồn ngư [銅盆魚].
Giải nghĩa
- Cá điêu. Tục gọi là đồng bồn ngư [銅盆魚].
- Cá điêu. Tục gọi là đồng bồn ngư [銅盆魚].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi