Chi tiết chữ kanji 青龍 (後趙)
Hán tự
趙
- TRIỆUOnyomi
チョウジョウキョウ
Số nét
14
Bộ
肖 TIẾU 走 TẨU
Nghĩa
Nước Triệu. Họ Triệu. Trả lại. Chạy vùn vụt.
Giải nghĩa
- Nước Triệu.
- Nước Triệu.
- Họ Triệu.
- Trả lại. Như phụng triệu [奉趙] kính trả lại các đồ vật hầu ngài (do tích truyện Lạn Tương Như [藺相如] đem ngọc bích về Triệu ngày xưa).
- Chạy vùn vụt.