Chi tiết chữ kanji 静岡県道31号焼津榛原線
Hán tự
榛
- TRĂNKunyomi
はしばみはり
Onyomi
シンハン
Số nét
14
JLPT
N1
Nghĩa
Cây trăn. Bụi cây. Bùm tum, vướng vít.
Giải nghĩa
- Cây trăn. Nguyễn Trãi [阮廌] : Cung dư tích địa bán trăn kinh [弓餘僻地半榛荆] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Đất hẻo lánh hơn một cung, phân nửa là gai góc (cây trăn cây kinh).
- Cây trăn. Nguyễn Trãi [阮廌] : Cung dư tích địa bán trăn kinh [弓餘僻地半榛荆] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Đất hẻo lánh hơn một cung, phân nửa là gai góc (cây trăn cây kinh).
- Bụi cây.
- Bùm tum, vướng vít.
Onyomi
ハン
榛の木 | はんのき | Cây gỗ trăn đen |