Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 静聴
Hán tự
聴
- THÍNHKunyomi
き.くゆる.す
Onyomi
チョウテイ
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
十 THẬP 罒 VÕNG 心 TÂM 耳 NHĨ
Nghĩa
Cũng như chữ thính [聽].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ thính [聽].
- Cũng như chữ thính [聽].
聴
- THÍNH