Chi tiết chữ kanji 靡かせる
Hán tự
靡
- MĨ, MIKunyomi
なび.くないわ.ける
Onyomi
ヒビミ
Số nét
19
Bộ
非 PHI 麻 MA
Nghĩa
Lướt theo. Xa xỉ. Không. Tốt đẹp. Mĩ mĩ [靡靡] đi lững thững. Phong tục bại hoại cũng gọi là mĩ mĩ [靡靡]. Một âm là mi. Diệt, tan nát. Tổn hại.
Giải nghĩa
- Lướt theo. Nhân thế nó đi mà lướt theo. Như tùng phong nhi mĩ [從風而靡] theo gió mà lướt, phong mĩ nhất thời [風靡一時] như gió tràn lướt cả một thời (nói nghĩa bóng là phong trào nó đi, thảy đều lướt theo).
- Lướt theo. Nhân thế nó đi mà lướt theo. Như tùng phong nhi mĩ [從風而靡] theo gió mà lướt, phong mĩ nhất thời [風靡一時] như gió tràn lướt cả một thời (nói nghĩa bóng là phong trào nó đi, thảy đều lướt theo).
- Xa xỉ. Như xa mĩ [奢靡] , phù mĩ [浮靡], v.v.
- Không. Như Thi Kinh [詩經] nói mĩ thất mĩ gia [靡室靡家] không cửa không nhà.
- Tốt đẹp.
- Mĩ mĩ [靡靡] đi lững thững.
- Phong tục bại hoại cũng gọi là mĩ mĩ [靡靡].
- Một âm là mi. Chia.
- Diệt, tan nát.
- Tổn hại.