Chi tiết chữ kanji 韃靼
Hán tự
韃
- THÁTOnyomi
ダツタツ
Số nét
22
Nghĩa
Thát Đát [韃靼] một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ [蒙古] bây giờ.
Giải nghĩa
- Thát Đát [韃靼] một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ [蒙古] bây giờ.
- Thát Đát [韃靼] một bộ lạc ở phía bắc nước Tàu, tức xứ Mông Cổ [蒙古] bây giờ.