Chi tiết chữ kanji 韓擒虎
Hán tự
擒
- CẦMKunyomi
とら.えるとりこ
Onyomi
キン
Số nét
16
Nghĩa
Bắt, vội giữ. Như giam cầm [監擒] bắt giữ, bắt bỏ tù.
Giải nghĩa
- Bắt, vội giữ. Như giam cầm [監擒] bắt giữ, bắt bỏ tù.
- Bắt, vội giữ. Như giam cầm [監擒] bắt giữ, bắt bỏ tù.