Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
戯
HÍ
音
ÂM
譜
PHỔ, PHẢ
Chi tiết chữ kanji 音戯の譜〜CHRONICLE〜
Hán tự
戯
- HÍ
Kunyomi
たわむ.れる
ざ.れる
じゃ.れる
Onyomi
ギ
ゲ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
戈
QUA
虚
HƯ
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 戱
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 戱
Giản thể của chữ 戱
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たわむ.れる
戯れる
たわむれる
Chơi đùa
遊び戯れる
あそびたわむれる
Vui đùa
ざ.れる
女と戯れる
おんなとざれる
Tới người đi tán tỉnh với một phụ nữ
Onyomi
ギ
児戯
じぎ
Trò trẻ con
嬉戯
きぎ
Sự nghịch ngợm đùa vui
戯画
ぎが
Tranh châm biếm
前戯
ぜんぎ
Sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp
遊戯
ゆうぎ
Trò chơi
ゲ
戯作
げさく
Điều hư cấu
戯作者
げさくしゃ
Nhà văn điều tưởng tượng