Chi tiết chữ kanji 頁の裏
Hán tự
頁
- HIỆTKunyomi
ぺえじおおがいかしら
Onyomi
ケツ
Số nét
9
Bộ
丆 貝 BỐI
Nghĩa
Đầu. Một tờ giấy gọi là nhất hiệt [一頁].
Giải nghĩa
- Đầu.
- Đầu.
- Một tờ giấy gọi là nhất hiệt [一頁].
Onyomi
ケツ
頁岩 | けつがん | Đá phiền sét |
頁
- HIỆT頁岩 | けつがん | Đá phiền sét |