Chi tiết chữ kanji 頃剋
Hán tự
剋
- KHẮCKunyomi
かつ
Onyomi
コク
Số nét
9
Bộ
克 KHẮC 刂 ĐAO
Nghĩa
Chế phục được, cũng như chữ khắc [克]. Tất thế, kíp. Dị dạng của chữ [克].
Giải nghĩa
- Chế phục được, cũng như chữ khắc [克]. Như kim khắc mộc [金剋木] loài kim chế phục được loài mộc.
- Chế phục được, cũng như chữ khắc [克]. Như kim khắc mộc [金剋木] loài kim chế phục được loài mộc.
- Tất thế, kíp. Như khắc kỳ [剋期] cứ hạn phải dúng hẹn. Tục viết là khắc [尅].
- Dị dạng của chữ [克].