Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 頭蓋骨骨折
Hán tự
蓋
- CÁIKunyomi
ふたけだ.しおお.うかさかこう
Onyomi
ガイカイコウ
Số nét
13
Bộ
艹 THẢO 去 KHỨ 皿 MÃNH
Nghĩa
Che, trùm. Đậy. Cái vung. Cái mui xe, cái ô, cái dù, cái lọng. Tượng, dùng làm ngữ từ. Hại. Chuộng, hơn. Siêu việt, trội hơn, át hẳn. Dị dạng của chữ [盖].
Giải nghĩa
- Che, trùm.
- Che, trùm.
- Đậy. Như cái quan luận định [蓋棺論定] đậy nắp hòm mới khen chê hay dở.
- Cái vung.
- Cái mui xe, cái ô, cái dù, cái lọng.
- Tượng, dùng làm ngữ từ. Như vị thiên cái cao, vị địa cái hậu [謂天蓋高, 謂地蓋厚] bảo trời trời tượng cao, bảo đất đất tượng dày.
- Hại. Như vô cái [無蓋] vô hại.
- Chuộng, hơn.
- Siêu việt, trội hơn, át hẳn. Như lực bạt sơn hề, khí cái thế [力拔山兮氣蓋世] (Cai Hạ ca [垓下歌]) sức nhổ núi chừ, hùng khí trùm đời.
- Dị dạng của chữ [盖].