Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
齢
LINH
頽
ĐỒI
Chi tiết chữ kanji 頽齢
Hán tự
齢
- LINH
Kunyomi
よわい
とし
Onyomi
レイ
Số nét
17
JLPT
N2
Bộ
令
LỆNH
歯
XỈ
Phân tích
Nghĩa
Tuổi
Giải nghĩa
Tuổi
Tuổi
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よわい
余齢
よよわい
Tuổi thọ trung bình
加齢
かよわい
Thêm tuổi
幼齢
ようよわい
Tuổi thơ ấu
艦齢
かんよわい
Tuổi tác của tàu chiến
寿齢
ことぶきよわい
Sống lâu
Onyomi
レイ
馬齢
ばれい
(làm nhục thời hạn cho tham chiếu tới tuổi (của) chính mình)
壮齢
そうれい
Thời trai trẻ
学齢
がくれい
Tuổi đến trường
年齢
ねんれい
Biên niên
月齢
げつれい
Tuần trăng